Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
协调
[xiétiáo]
|
nhịp nhàng; hài hoà; cân đối。配合得适当。
国民经济各部门的发展必须互相协调。
việc phát triển các ngành kinh tế quốc dân phải phối hợp nhịp nhàng.