Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
协商
[xiéshāng]
|
hiệp thương。共同商量以便取得一致意见。
有问题可以协商解决。
có vấn đề gì thì phải bàn bạc giải quyết.