Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
华裔
[huáyì]
|
1. Trung Quốc và vùng lân cận。指中国和中国的四邻。
2. người gốc Hoa。华侨在侨居国所生并取得侨居国国籍的子女。