Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
华丽
[huálì]
|
hoa lệ; lộng lẫy; đẹp đẽ và rực rỡ; tráng lệ。美丽而有光彩。
服饰华丽
ăn mặc lộng lẫy.
宏伟华丽的宫殿。
cung điện nguy nga tráng lệ.