Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shēng]
|
Từ phồn thể: (昇、陹)
Bộ: 丿(Phiệt)
Hán Việt: THĂNG
1. lên cao。由低往高移动(跟'降'相对)。
上升。
lên cao.
东方红,太阳升。
phương đông màu đỏ, mặt trời lên cao.
2. lên chức。(等级)提高(跟'降'相对)。
升级。
lên cấp.
3. lít。容量单位。十合(gě)等于一升,十升等于一斗。现用市升,一市升合公制一升,即1,000毫升。
4. thưng (dụng cụ đong lương thực)。量粮食的器具,容量为斗的十分之一。