Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千方百计
[qiānfāngbǎijì]
|
Hán Việt: THIÊN PHƯƠNG BÁCH KẾ
trăm phương ngàn kế; tìm đủ mọi cách; tam khoanh tứ đốm。形容想尽或用尽种种方法。
千方百计掩盖错误。
Tìm đủ mọi cách để lấp liếm sai lầm.