Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[qiān]
|
Bộ: 十(Thập)
Hán Việt: THIÊN
1. nghìn; ngàn; thiên。数目,十个百。
2. nhiều。比喻很多。
千方百计。
trăm phương nghìn kế.
千军万马。
thiên binh vạn mã。
3. họ Thiên。(Qiān)姓。