Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
区域
[qūyù]
|
khu vực; vùng。地区范围。
区域性。
tính khu vực.
区域自治。
khu vực tự trị.