Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
区别
[qūbié]
|
1. phân biệt。把两个以上的对象加以比较,认识它们不同的地方; 分别。
区别好坏。
phân biệt tốt xấu; phân biệt hay dở.
2. khác biệt; sự khác biệt; điểm khác biệt。彼此不同的地方。
我看不出这两个词在意义上有什么区别。
tôi không nhận ra được hai từ này, về mặt ý nghĩa không thấy gì khác biệt.
汉语和中文是既有联系而又有区别的两个概念。
Tiếng Hán và Trung văn là hai khái niệm vừa có mối liên hệ vừa có sự khác biệt