Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
区分
[qūfēn]
|
phân chia; phân biệt。把两个以上的 对象加以比较, 认识它们不同的地方; 分别。
敌我矛盾和人民内部矛盾是两种不同性质的矛盾,应该严格区分开来。
mâu thuẫn giữa địch với ta và mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là hai loại mâu thuẫn có tính chất không giống nhau, cần phải phân biệt rõ ràng.