Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[pǐ]
|
Từ phồn thể: (疋)
Bộ: 匸(Phương)
Hán Việt: THẤT, PHỈ
1. sánh được; xứng với; sánh với。比得上;相当;相配。
匹配。
tương xứng.
难与为匹。
khó mà sánh được.
2. đơn độc。单独。
匹夫。
thất phu.
Từ loại: (量)
3. con (ngựa, la, lừa)。用于马、骡等。
两匹骡子。
hai con lừa.
三匹马。
ba con ngựa.
Từ loại: (量)
4. cuộn; xếp (lụa, vải)。用于整卷的绸或布(五十尺、一百尺不等)。
一匹绸子。
một cuộn lụa.
两匹布。
hai xấp vải.
Ghi chú: '疋'另见yǎ