Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
北极
[běijí]
|
1. Bắc cực。地球的北端,北半球的顶点。
2. cực Bắc (cực Bắc của nam châm, biểu thị bằng chữ N)。北磁极,用N来表示。