Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
化学
[huàxué]
|
1. hoá học。研究物质的组成、结构、性质和变化规律的科学,是自然科学中的基础学科之一。
2. xen-lu-lô-ít; nhựa。赛璐珞的俗称。
这把梳子是化学的。
lược này làm bằng nhựa.