Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
化妆
[huàzhuāng]
|
hoá trang; trang điểm; tô son điểm phấn。用脂粉等使容貌美丽。