Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包裹
[bāoguǒ]
|
1. băng bó; băng; bọc; gói。包扎。
用布把伤口包裹起来
lấy vải băng vết thương lại
2. kiện hàng; hàng; cái gói; cái bọc。包扎成件的包儿。
我到邮电局寄包裹去
tôi ra bưu điện gửi hàng