Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包子
[bāo·zi]
|
1. bánh bao。食品,用菜、肉或糖等做馅儿,用发面做皮,包成后,蒸熟 。
2. đồ dùng đựng kim loại lỏng khi luyện kim。冶炼金属时盛金属溶液的器具