Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
勺子
[sháo·zi]
|
cái muôi; cái thìa; cái môi。较大的勺儿。