Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
勤劳
[qínláo]
|
cần cù; cần lao。努力劳动,不怕辛苦。
在勤劳勇敢的越南人民面前,没有克服不了的困难。
nhân dân Việt Nam cần cù, dũng cảm, khó khăn nào cũng khắc phục được.