Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
勤俭
[qínjiǎn]
|
cần cù tiết kiệm; cần kiệm。勤劳而节俭。
勤俭建国。
cần cù xây dựng tổ quốc.
勤俭过日子。
sống tiết kiệm.