Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
勉励
[miǎnlì]
|
khuyến khích; động viên; cổ vũ。劝人努力; 鼓励。
互相勉励。
khuyến khích lẫn nhau.
老师勉励同学继续努力。
thầy giáo động viên học sinh tiếp tục nỗ lực.