Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
勇敢
[yǒnggǎn]
|
dũng cảm; gan dạ。不怕危险和困难;有胆量。
机智勇敢
mưu trí dũng cảm.
勇敢作战
dũng cảm tác chiến