Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
勇于
[yǒngyú]
|
dũng cảm; bạo dạn; mạnh bạo; không lùi bước trước khó khăn。在困难面前不退缩;不推诿(后面跟动词)。
勇于负责
dũng cảm nhận trách nhiệm
勇于承认错误。
mạnh dạn thừa nhận sai lầm.