Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
势必
[shìbì]
|
Từ loại: (副)
tất phải; thế tất; ắt phải。根据形势推测必然会怎样。
看不到群众的力量,势必要犯错误。
không thấy được sức mạnh của quần chúng, tất phải phạm sai lầm.