Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
势力
[shì·li]
|
thế lực (chính trị, kinh tế, quân sự)。政治,经济,军事,等方面的力量。