Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
努力
[nǔlì]
|
cố gắng; nỗ lực; gắng sức。把力量尽量使出来。
努力工作。
nỗ lực công tác.
努力学习。
nỗ lực học tập.
大家再努一把力。
mọi người cố gắng lên một chút nữa nào.