Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
助理
[zhùlǐ]
|
trợ lý; giúp việc。协助主要负责人办事的(多用于职位名称)。
助理人员
nhân viên trợ lý
助理编辑
trợ lý biên tập; giúp biên tập
助理研究员
trợ lý nghiên cứu
部长助理
trợ lý bộ trưởng