Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
助手
[zhùshǒu]
|
trợ thủ; người giúp sức; trợ lý。不独立承担任务,只协助别人进行工作的人。
得力助手
trợ lý đắc lực