Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
动身
[dòngshēn]
|
khởi hành; lên đường; xuất phát。启程;出发。
行李都打好了,明天早上就动身。
hành lý đều chuẩn bị xong rồi, sáng mai khởi hành sớm.