Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
动脉
[dòngmài]
|
1. động mạch。把心脏中压出来的血液输送到全身各部分的血管。
2. đường huyết mạch (giao thông)。比喻重要的交通干线。