Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
动机
[dòngjī]
|
động cơ。推动人从事某种行为的念头。
动机好,方法不对头,也会把事办坏。
động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.