Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
动手
[dòngshǒu]
|
1. bắt đầu làm; bắt tay vào làm。开始做;做。
早点儿动手早点儿完。
bắt đầu làm sớm thì sẽ xong sớm.
大家一齐动手
mọi người cùng bắt tay làm.
2. sờ vào; chạm vào。用手接触。
展览品只许看,不许动手。
hàng triển lãm chỉ được xem, không được chạm vào.
3. đánh nhau; động thủ。指打人。
两人说着说着就动起手来了。
hai người nói một hồi liền đánh nhau.