1. tình hình; chiều hướng; động thái。(事情)变化发展的情况。
科技动态
tình hình khoa học kỹ thuật.
从这些图片里可以看出我国建设的动态。
từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
2. thần thái; sắc thái。艺术形象表现出的活动神态。
画中人物,动态各异,栩栩如生。
nhân vật trong tranh, mỗi người mỗi sắc thái, sống động như thật.
3. động; biến động。运动变化状态的或从运动变化状态考察的。
动态工作点
điểm công tác động
动态电流
dòng điện động
动态分析
phân tích biến động