Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
加班
[jiābān]
|
tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ。在规定以外增加工作时间或班次。