Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
功劳
[gōngláo]
|
công lao; công trạng。对事业的贡献。
汗马功劳
công lao hãn mã
绝不能把一切功劳归于自己。
tuyệt đối không được gom mọi công lao về mình.