Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
办理
[bànlǐ]
|
làm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. 处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决。
办理手续
làm thủ tục
这些事情你可以斟酌办理
những chuyện này anh có thể cân nhắc mà giải quyết