Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
力求
[lìqíu]
|
gắng đạt tới; cố đạt được。极力追求;尽力谋求。
力求事成。
cố gắng hoàn thành công việc; cố làm cho xong.
力求提高单位面积产量。
cố gắng nâng cao đőn vị sản lượng.