Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
力气
[lì·qi]
|
sức lực (chỉ sức khoẻ)。筋肉的效能;气力。
他的力气大,一个人就搬起了这块大石头。
anh ấy khoẻ lắm, một mình có thể di chuyển nổi hòn đá to lớn này.