Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
力所能及
[lìsuǒnéngjí]
|
khả năng cho phép; khả năng làm được; đủ sức cáng đáng。自己的能力所能办到的。
让学生参加一些力所能及的劳动。
hãy để học sinh tham gia vào những lao động nằm trong khả năng