Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[gē]
|
Bộ: 刂(Đao)
Hán Việt: CÁT
1. cắt; gặt。用刀截断。
麦子割
gặt lúa mì
割肉
cắt thịt
2. chia cắt; tách rời。分割;舍弃。
割地
cắt đất; cắt nhường lãnh thổ.
割爱
bỏ những thứ yêu thích.