Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
剪刀
[jiǎndāo]
|
kéo。使布、纸、绳等东西断开的铁制器具,两刃交错, 可以开合。