Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shèng]
|
Từ phồn thể: (賸)
Bộ: 刂(Đao)
Hán Việt: THẶNG
thừa lại; còn lại。剩余。
剩饭。
cơm thừa.
剩货。
hàng thừa.
大家都走了,只剩下他一个人。
mọi người đi cả rồi, chỉ còn lại mỗi mình anh ta.