Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
剧烈
[jùliè]
|
mạnh; kịch liệt; dữ dội。猛烈。
饭后不宜做剧烈运动。
sau khi ăn cơm không nên vận động mạnh.