Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
剥削
[bōxuē]
|
Từ loại: (动)
bóc lột; lợi dụng。运用生产资料如土地、工厂等的独占或政治上的特权,来掠夺劳动人的劳动果实,口语和书面语都用。
剥削是一种可耻的行为。
bóc lột là một hành vi đáng xấu hổ