Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jiàn]
|
Bộ: 刂(Đao)
Hán Việt: KIẾM
thanh gươm; thanh kiếm; kiếm。古代兵器,青铜或铁制成,长条形,一端尖,两边有刃,安有短柄,可以佩带在身旁。