Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
前途
[qiántú]
|
tiền đồ; con đường phía trước; triển vọng; tương lai。原指前面的路程,比喻将来的光景。