Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
前景
[qiánjǐng]
|
tiền cảnh (quang cảnh sân khấu, màn ảnh...trước mặt khán giả)。图画、舞台、银幕上看上去离观者最近的景物。