Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
前提
[qiántí]
|
1. tiền đề。在推理上可以推出另一个判断来的判断,如三段论中的大前提、小前提。
2. điều kiện trước tiên。事物发生或发展的先决条件。