Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
削弱
[xuēruò]
|
suy yếu; yếu đi (lực lượng, thế lực)。(力量、势力)变弱。