Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[kè]
|
Bộ: 刂(Đao)
Hán Việt: KHẮC
1. khắc; chạm trổ。用刀子在竹、 木、 石、 玉、 金属等物品上雕成花纹、文字。
雕刻。
điêu khắc.
篆刻。
khắc chữ.
刻石。
khắc đá.
刻字。
khắc chữ.
刻图章。
khắc dấu.
2. đồng hồ cát; đồng hồ nước (dụng cụ đo thời gian thời xưa)。古代计时的器 具, 用铜制成, 分播水壶,受水壶两部。播水壶分二至四层, 均有小孔, 可以滴水,最后流入受水壶, 受水壶里有立箭, 箭上划分一百刻, 箭随蓄水逐渐上升, 露出刻 数,用以表示时间。 也有不用水而用沙的。 也叫漏刻。简称漏。
3. khắc; mười lăm phút (mười lăm phút bằng một khắc)。用 钟表计时,以十 五分钟为 一刻。
下午,五点一刻开车。
buổi chiều, năm giờ mười lăm phút xe chạy.
4. thời gian。时间。
立刻。
lập tức.
5. sâu sắc。形容程度极深。
深刻。
sâu sắc.
刻苦。
khắc khổ.
6. nghiệt ngã; cay nghiệt; chua ngoa; hà khắc。刻薄。
尖刻。
ăn nói chua ngoa.
苛刻。
hà khắc.
7. hạn định (chặt chẽ, nghiêm ngặt)。同'克2'。