Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刺激
[cìjī]
|
1. kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể)。现实的物体和现象作用于感觉器官的过程;声、光、热等引起生物体活动或变化的作用。
2. thúc đẩy (biến đổi một cách tích cực)。推动事物,使起积极的变化。
刺激生产力的发展。
thúc đẩy phát triển sức sản xuất.
3. cổ vũ; khích lệ; khuyến khích (về mặt tinh thần)。使人激动;使人精神上受到挫折或打击。